Có 2 kết quả:
飛揚跋扈 fēi yáng bá hù ㄈㄟ ㄧㄤˊ ㄅㄚˊ ㄏㄨˋ • 飞扬跋扈 fēi yáng bá hù ㄈㄟ ㄧㄤˊ ㄅㄚˊ ㄏㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bossy and domineering
(2) throwing one's weight about
(2) throwing one's weight about
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bossy and domineering
(2) throwing one's weight about
(2) throwing one's weight about
Bình luận 0