Có 2 kết quả:

飛揚跋扈 fēi yáng bá hù ㄈㄟ ㄧㄤˊ ㄅㄚˊ ㄏㄨˋ飞扬跋扈 fēi yáng bá hù ㄈㄟ ㄧㄤˊ ㄅㄚˊ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bossy and domineering
(2) throwing one's weight about

Từ điển Trung-Anh

(1) bossy and domineering
(2) throwing one's weight about